Fortuner 2.4MT 4x2

Giá từ: 1,026,000,000 VNĐ
Xám - 1G3
Xám - 1G3

Các mẫu xe Fortuner khác

Fortuner 2.4AT 4x2

Giá từ: 1,118,000,000 VNĐ Khám phá ngay

Fortuner 2.8AT 4x4

Giá từ: 1,434,000,000 VNĐ Khám phá ngay

Fortuner 2.7AT 4x2

Giá từ: 1,229,000,000 VNĐ Khám phá ngay

Fortuner 2.7AT 4x4

Giá từ: 1,319,000,000 VNĐ Khám phá ngay

Fortuner Legender 2.4AT 4X2

Giá từ: 1,259,000,000 VNĐ Khám phá ngay

Fortuner Legender 2.8AT 4x4

Giá từ: 1,470,000,000 VNĐ Khám phá ngay

Thư viện

    Xem tất cả

    NGOẠI THẤT

    NỘI THẤT

    Tính năng nổi bật

    Thông số kỹ thuật

    Động cơ và khung xe
    Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
    4795 x 1855 x 1835
      Chiều dài cơ sở (mm)
    2745
      Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
    1545/1555
      Khoảng sáng gầm xe (mm)
    279
      Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
    29/25
      Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
    5.8
      Trọng lượng không tải (kg)
    1985
      Trọng lượng toàn tải (kg)
    2605
      Dung tích bình nhiên liệu (L)
    80
    Động cơ xăng Loại động cơ
    2GD-FTV (2.4L)
      Số xy lanh
    4
      Bố trí xy lanh
    Thẳng hàng/In line
      Dung tích xy lanh (cc)
    2393
      Hệ thống nhiên liệu
    Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)
      Loại nhiên liệu
    Dầu/Diesel
      Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
    110 (147)/3400
      Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
    400/1600
      Tốc độ tối đa
    175
    Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)  
    Có/With
    Hệ thống truyền động  
    Dẫn động cầu sau/RWD
    Hộp số  
    Số sàn 6 cấp/6MT
    Hệ thống treo Trước
    Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar
      Sau
    Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar
    Hệ thống lái Trợ lực tay lái
    Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic (VFC)
      Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
    Không có/Without
    Vành & lốp xe Loại vành
    Mâm đúc/Alloy
      Kích thước lốp
    265/65R17
      Lốp dự phòng
    Mâm đúc/Alloy
    Phanh Trước
    Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
      Sau
    Đĩa/Disc
    Tiêu chuẩn khí thải  
    Euro 4
    Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
    8.65
      Ngoài đô thị (L/100km)
    6.09
      Kết hợp (L/100km)
    7.03

    Ngoại thất
    Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
    LED
      Đèn chiếu xa
    LED
      Đèn chiếu sáng ban ngày
    Có/With
      Chế độ điều khiển đèn tự động
    Có/With
      Hệ thống cân bằng góc chiếu
    Tự động/Auto (ALS)
      Chế độ đèn chờ dẫn đường
    Có/With
    Cụm đèn sau  
    LED
    Đèn báo phanh trên cao  
    LED
    Đèn sương mù Trước
    LED
      Sau
    Không có/Without
    Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
    Có/With
      Chức năng gập điện
    Có/With
      Tích hợp đèn chào mừng
    Không có/Without
      Tích hợp đèn báo rẽ
    Có/With
      Màu
    Cùng màu thân xe/Colored
    Gạt mưa Trước
    Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment
      Sau
    Có (gián đoạn)/With (intermittent)
    Chức năng sấy kính sau  
    Có/With
    Ăng ten  
    Dạng vây cá/Shark fin
    Tay nắm cửa ngoài  
    Cùng màu thân xe/Colored
    Bộ quây xe thể thao  
    Không có/Without
    Thanh cản (giảm va chạm) Trước
    Có/With
      Sau
    Có/With
    Chắn bùn  
    Trước + Sau/Front + Rear
    Ống xả kép  
    Không có/Without

    Nội thất
    Tay lái Loại tay lái
    3 chấu/3-spoke
      Chất liệu
    Urethane
      Nút bấm điều khiển tích hợp
    Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/Audio switch, MID, hands-free phone
      Điều chỉnh
    Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic
      Lẫy chuyển số
    Không có/Without
      Bộ nhớ vị trí
    Không có/Without
    Gương chiếu hậu trong  
    2 chế độ ngày và đêm/Day & night
    Tay nắm cửa trong  
    Mạ crôm/Chrome plating
    Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
    Analog
      Đèn báo Eco
    Có/With
      Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
    Có/With
      Chức năng báo vị trí cần số
    Không có/Without
      Màn hình hiển thị đa thông tin
    Có (màn hình màu TFT 4.2")/With (color TFT 4.2")

    Tiện nghi
    Hệ thống điều hòa  
    Chỉnh tay, 2 giàn lạnh/Manual, dual cooler
    Cửa gió sau  
    Có/With
    Hộp làm mát  
    Có/With
    Hệ thống âm thanh Đầu đĩa
    DVD cảm ứng 7"/7" touch screen DVD
      Số loa
    6
      Cổng kết nối AUX
    Có/With
      Cổng kết nối USB
    Có/With
      Kết nối Bluetooth
    Có/With
      Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity
    Không có/Without
    Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm  
    Không có/Without
    Khóa cửa điện  
    Có/With
    Chức năng khóa cửa từ xa  
    Có/With
    Cửa sổ điều chỉnh điện  
    Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/With (Auto, jam protection for driver window)
    Cốp điều khiển điện  
    Không có/Without
    Hệ thống điều khiển hành trình  
    Không có/Without

    An toàn chủ động
    Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) Cảnh báo tiền va chạm (PCS)
    Không có/Without
      Cảnh báo chệch làn đường (LDA)
    Không có/Without
      Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
    Không có/Without
    Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)  
    Có/With
    Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)  
    Có/With
    Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)  
    Có/With
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)  
    Có/With
    Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)  
    Có/With
    Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC)  
    Không có/Without
    Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)  
    Có/With
    Camera  
    Camera lùi/Back camera
    Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
    Có/With
      Góc trước
    Có/With
      Góc sau
    Có/With

    An toàn bị động
    Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
    Có/With
      Túi khí bên hông phía trước
    Có/With
      Túi khí rèm
    Có/With
      Túi khí đầu gối người lái
    Có/With
    Khung xe GOA  
    Có/With
    Dây đai an toàn  
    3 điểm ELR, 7 vị trí/3 points ELRx7
    Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ  
    Có/With
    Cột lái tự đổ  
    Có/With
    Bàn đạp phanh tự đổ  
    Có/With

    Ghế
    Chất liệu bọc ghế  
    Nỉ/Fabric
    Ghế trước Loại ghế
    Loại thể thao/Sport type
      Điều chỉnh ghế lái
    Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
      Điều chỉnh ghế hành khách
    Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
      Bộ nhớ vị trí
    Không có/Without
      Chức năng thông gió
    Không có/Without
      Chức năng sưởi
    Không có/Without
    Ghế sau Hàng ghế thứ hai
    Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/60:40 split fold, manual slide & reclining
      Hàng ghế thứ ba
    Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up
      Tựa tay hàng ghế sau
    Có/With

    Thông số kỹ thuật
    icon về đầu trang
    Thông báo
    Đóng